Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá
hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá.
|
2402.10.00
|
- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ thuốc lá lá
|
2402.20.10
|
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)
|
2402.20.90
|
- - Loại khác
|
2402.90.10
|
- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
2402.90.20
|
- - Thuốc lá điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác;
thuốc lá “thuần nhất” hoặc thuốc lá “hoàn nguyên”; chiết xuất và tinh chất thuốc lá
|
2403.10.11
|
- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn
|
2403.10.19
|
- - - Loại khác
|
2403.10.21
|
- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn
|
2403.10.29
|
- - - Loại khác
|
2403.10.90
|
- - Loại khác
|
2403.91.00
|
- - Thuốc lá “thuần nhất” hoặc “hoàn nguyên”
|
2403.99.10
|
- - - Chiết xuất và tinh chất thuốc lá lá
|
2403.99.30
|
- - - Nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến
|
2403.99.40
|
- - - Thuốc lá bột để hít
|
2403.99.50
|
- - - Thuốc lá lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm
|
2403.99.60
|
- - - Ang Hoon
|
2403.99.90
|
- - - Loại khác
|
Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum,
trừ dầu thô; ...
|
2710. 11.11
|
- - - Xăng động cơ có pha trì, loại cao cấp
|
2710. 11.12
|
- - - Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp
|
2710. 11.13
|
- - - Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng
|
2710. 11.14
|
- - - Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng
|
2710. 11.15
|
- - - Xăng động cơ khác, có pha chì
|
2710. 11.16
|
- - - Xăng động cơ khác, không pha chì
|
2710. 11.17
|
- - - Xăng máy bay
|
2710. 11.18
|
- - - Tetrapropylene
|
2710. 11.21
|
- - - Dung môi trắng
|
2710. 11.22
|
- - - Dung môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%
|
2710. 11.23
|
- - - Dung môi khác
|
2710. 11.24
|
- - - Naphtha, reformate hoặc các chế phẩm khác để pha chế xăng
|
2710. 11.25
|
- - - Dầu nhẹ khác
|
2710. 11.29
|
- - - Loại khác
|
2710. 19.11
|
- - - - Dầu hoả thắp sáng
|
2710. 19.12
|
- - - - Dầu hoả khác, kể cả dầu hoá hơi
|
2710. 19.13
|
- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên
|
2710. 19.14
|
- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23 độ C
|
2710. 19.15
|
- - - - Paraffin mạch thẳng
|
2710. 19.19
|
- - - - Dầu trung khác và các chế phẩm
|
2710. 19.21
|
- - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ
|
2710. 19.22
|
- - - - Dầu nguyên liệu để sản xuất muội than
|
2710. 19.23
|
- - - - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn
|
2710. 19.24
|
- - - - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay
|
2710. 19.25
|
- - - - Dầu bôi trơn khác
|
2710. 19.26
|
- - - - Mỡ bôi trơn
|
2710. 19.27
|
- - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)
|
2710. 19.28
|
- - - - Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch
|
2710. 19.31
|
- - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao
|
2710. 19.32
|
- - - - Nhiên liệu diesel khác
|
2710. 19.33
|
- - - - Nhiên liệu đốt khác
|
2710. 19.39
|
- - - - Loại khác
|
2710. 91.00
|
- - Chứa biphenyl đã polyco hoá (PCBs), terphenyl đã polyco hoá (PCTs) hoặcbiphenyl đã polybrom hoá (PBBs)
|
2710. 99.00
|
- - Loại khác
|
Báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ,
có hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo
|
4902. 10.00
|
- Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần
|
4902. 90.11
|
- - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế
|
4902. 90.19
|
- - - Loại khác
|
4902. 90.21
|
- - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế
|
4902. 90.29
|
- - - Loại khác
|
4902. 90.91
|
- - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế
|
4902. 90.99
|
- - - Loại khác
|
Đĩa, băng và các phương tiện lưu trữ thông tin đã ghi âm thanh
hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác,
kể cả khuôn và vật chủ (gốc) để sản xuất băng, đĩa...
|
8524. 39.20
|
- - - Loại dùng để sản xuất phim điện ảnh
|
8524. 39.90
|
- - - Loại khác
|
8524. 51.10
|
- - - Băng video
|
8524. 51.20
|
- - - Băng máy tính
|
8524. 51.30
|
- - - Loại dùng cho phim điện ảnh
|
8524. 51.90
|
- - - Loại khác
|
8524. 52.10
|
- - - Băng video
|
8524. 52.20
|
- - - Băng máy tính
|
8524. 52.30
|
- - - Loại dùng cho phim điện ảnh
|
8524. 52.90
|
- - - Loại khác
|
8524. 53.10
|
- - - Băng video
|
8524. 53.20
|
- - - Băng máy tính
|
8524. 53.30
|
- - - Loại dùng cho phim điện ảnh
|
8524. 53.90
|
- - - Loại khác
|
8524. 60.00
|
- Thẻ có dải từ
|
8524. 99.10
|
- - - Băng video
|
8524. 99.30
|
- - - Loại dùng cho phim điện ảnh
|
8524. 99.90
|
- - - Loại khác
|
Phương tiện bay khác (ví dụ, trực thăng, máy bay);
tầu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tầu bay trong quỹ đạo và
phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ
|
8802.11.00
|
- - Trọng lượng không tải không quá 2000kg
|
8802.12.00
|
- - Trọng lượng không tải trên 2000kg
|
8802.20.10
|
- - Máy bay
|
8802.20.90
|
- - Loại khác
|
8802.30.10
|
- - Máy bay
|
8802.30.90
|
- - Loại khác
|
8802.40.10
|
- - Máy bay
|
8802.40.90
|
- - Loại khác
|
8802.60.00
|
- Tầu vũ trụ (kể cả vệ tinh), tầu bay trong quỹ đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ
|
Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02
|
8803.10.10
|
- - Của trực thăng hoặc máy bay
|
8803.10.90
|
- - Loại khác
|
8803.20.10
|
- - Của trực thăng, máy bay, khí cầu, tầu lượn hoặc diều
|
8803.20.90
|
- - Loại khác
|
8803.30.00
|
- Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
|
8803.90.10
|
- - Bộ phận của vệ tinh viễn thông [ITA/2]
|
8803.90.20
|
- - Của khí cầu, tầu lượn hoặc diều
|
8803.90.90
|
- - Loại khác
|
|
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Lộ trình
|
Dược phẩm
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ
hai thành phần trở lên đã pha trộn với nhau...
|
01/01/2009
|
3003.10.10
|
- - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó
|
|
3003.10.20
|
- - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó
|
3003.10.90
|
- - Loại khác
|
3003.20.00
|
- Chứa các chất kháng sinh khác
|
3003.31.00
|
- - Chứa insulin
|
3003.39.00
|
- - Loại khác
|
3003.40.10
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét
|
3003.40 90
|
- - Loại khác
|
3003.90.10
|
- - Chứa vitamin
|
3003.90.20
|
- - Chứa chất làm giảm đau hoặc hạ sốt, có hoặc không chứa chất kháng histamin
|
3003.90.30
|
- - Chế phẩm khác để điều trị ho và cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin
|
3003.90.40
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét
|
3003.90.90
|
- - Loại khác
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006)...
|
01/01/2009
|
3004.10.11
|
- - - Chứa penicillin G hoặc muối của nó (trừ penicillin G benzathin)
|
|
3004.10.12
|
- - - Chứa các phenoxymethyl penicillin hoặc muối của nó
|
3004.10.13
|
- - - Chứa ampicillin hoặc muối của nó, dạng uống
|
3004.10.14
|
- - - Chứa moxycillin hoặc muối của nó, dạng uống
|
3004.10.19
|
- - - Loại khác
|
3004.10.21
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.10.29
|
- - - Loại khác
|
3004.20.11
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.12
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.19
|
- - - Loại khác
|
3004.20.21
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.22
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.29
|
- - - Loại khác
|
3004.20.31
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.32
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.39
|
- - - Loại khác
|
3004.20.41
|
- - - Chứa gentamycines hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng tiêm
|
3004.20 42
|
- - - Chứa lincomycins hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
3004.20.43
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.49
|
- - - Loại khác
|
3004.20.51
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.52
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.59
|
- - - Loại khác
|
3004.20.60
|
- - Chứa isoniazid, pyrazinamid hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
3004.20.90
|
- - Loại khác
|
3004.31.00
|
- - Chứa insulin
|
3004.32.10
|
- - - Chứa hydrocortisone sodium succinate
|
3004.32.20
|
- - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của nó
|
3004.32.30
|
- - - Chứa fluocinolone acetonide
|
3004.32.90
|
- - - Loại khác
|
3004.39.10
|
- - - Chứa adrenaline
|
3004.39.90
|
- - - Loại khác
|
3004.40.10
|
- - Chứa morphine hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm
|
3004.40.20
|
- - Chứa quinine hydrochloride hoặc dihydrochloride, dạng tiêm
|
3004.40.30
|
- - Chứa quinine sulphate hoặc bisulphate, dạng uống
|
3004.40.40
|
- - Chứa quinine hoặc các muối của nó và thuốc điều trị sốt rét, trừ hàng hoá thuộc các phân nhóm từ 3004.10 tới 30
|
3004.40.50
|
- - Chứa papaverine hoặc berberine
|
3004.40.60
|
- - Chứa theophylline
|
3004.40.70
|
- - Chứa atropin sulphate
|
3004.40.90
|
- - Loại khác
|
3004.50.10
|
- - Xi rô và các dung dịch vitamin dạng giọt, dùng cho trẻ em
|
3004.50.20
|
- - Chứa vitamin A, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50.30
|
- - Chứa vitamin B1, B2, B6 hoặc B12 , trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10, 3004.50.71 và 3004.50.79
|
3004.50.40
|
- - Chứa vitamin C, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50.50
|
- - Chứa vitamin PP, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50.60
|
- - Chứa các vitamin khác, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50. 71
|
- - - Chứa vitamin nhóm B-complex
|
3004.50.79
|
- - - Loại khác
|
3004.50.90
|
- - Loại khác
|
3004.90.10
|
- - Thuốc đặc hiệu để chữa ung thư, AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác
|
3004.90.21
|
- - - Dịch truyền sodium chloride
|
3004.90.22
|
- - - Dịch truyền glucose 5%
|
3004.90.23
|
- - - Dịch truyền glucose 30%
|
3004.90.29
|
- - - Loại khác
|
3004.90.30
|
- - Thuốc sát khuẩn, sát trùng
|
3004.90.41
|
- - - Chứa procaine hydrochloride
|
3004.90.49
|
- - - Loại khác
|
3004.90.51
|
- - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN)
|
3004.90.52
|
- - - Chứa chlorpheniramine maleate
|
3004.90.53
|
- - - Chứa diclofenac
|
3004.90.54
|
- - - Dầu, cao xoa giảm đau, dạng đặc hoặc lỏng
|
3004.90.59
|
- - - Loại khác
|
3004.90.61
|
- - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine (INN)
|
3004.90.62
|
- - - Chứa primaquine
|
3004.90.69
|
- - - Loại khác
|
3004.90.71
|
- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN)
|
3004.90.72
|
- - - Chứa dichlorophen (INN)
|
3004.90.79
|
- - - Loại khác
|
3004.90.80
|
- - Thuốc dùng chưa bệnh ung thư hoặc tim mạch bằng cách truyền, hấp thụ qua da (TTS)
|
3004.90.91
|
- - - Chứa sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine (INN), nhôm hydroxid hoặc ma-gie hydroxide hoặc oresol
|
3004.90.92
|
- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen (INN)
|
3004.90.93
|
- - - Chứa phenobarbital, diazepam, chlorpromazine
|
3004.90.94
|
- - - Chứa salbutamol (INN)
|
3004.90.95
|
- - - Nước vô trùng để xông, loại dược phẩm
|
3004.90.96
|
- - - Chứa o-methoxyphenyl glyceryl ether (Guaifenesin)
|
3004.90.97
|
- - - Thuốc nhỏ mũi chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline
|
3004.90.98
|
- - - Sorbitol
|
3004.90.99
|
- - - Loại khác
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương 30
|
01/01/2009
|
3006.10.00
|
- Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự...
|
|
3006.20.00
|
- Chất thử nhóm máu
|
3006.30.10
|
- -
Bari
sulfate (dạng uống)
|
3006.30.20
|
- - Các thuốc thử nguồn gốc vi khuẩn để chẩn đoán sinh học trong thú y
|
3006.30.30
|
- - Các thuốc thử chẩn đoán vi sinh khác
|
3006.30.90
|
- - Loại khác
|
3006.40.10
|
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác
|
3006.40.20
|
- - Xi măng gắn xương
|
3006.50.00
|
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
|
3006.60.00
|
- Các chế phẩm hoá học dùng để tránh thai...
|
3006.70.00
|
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thuốc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể...
|
3006.80.00
|
- Phế thải dược phẩm
|
Phim
|
Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng...
|
01/01/2009
|
3706.10.10
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học
|
|
3706.10.20
|
- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
3706.10.91
|
- - - Có ảnh được chụp ở nước ngoài
|
3706.10.99
|
- - - Loại khác
|
3706.90.10
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học
|
3706.90.20
|
- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
3706.90.90
|
- - Loại khác
|
Các loại lịch, bưu thiếp và tem thư chưa sử dụng ...
|
Các loại tem thư, tem thuế, hoặc tem tương tự hiện hành...
|
01/01/2009
|
4907.00.10
|
- Giấy bạc (tiền giấy), được đấu thầu hợp pháp
|
|
4907.00.20
|
- Tem thư chưa dùng
|
4907.00.30
|
- Tem thuế hoặc các loại tem tương tự
|
4907.00.40
|
- Chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu...
|
4907.00.90
|
- Loại khác
|
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn...
|
01/01/2009
|
4909.00.00
|
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn...
|
|
Các loại lịch in, lịch bloc
|
01/01/2009
|
4910.00.00
|
Các loại lịch in, kể cả lịch bloc
|
|
Các ấn phẩm khác, kể cả tranh và ảnh in
|
01/01/2009
|
4911.10.00
|
- Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương mại...
|
|
4911.91.10
|
- - - Biểu đồ và sơ đồ hướng dẫn giải phẫu động vật hoặc thực vật...
|
4911.91.20
|
- - - Tranh ảnh và sơ đồ treo tường dùng cho mục đích hướng dẫn...
|
4911.91.90
|
- - - Loại khác
|
4911.99.10
|
- - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc các đồ tư trang nhỏ...
|
4911.99.20
|
- - - Nhãn tự dính đã được in để báo nguy hiểm gây nổ
|
4911.99.90
|
- - - Loại khác
|
Máy in công nghiệp
|
Máy, thiết bị và dụng cụ...
|
01/01/2009
|
8442.10.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
|
8442.10.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8442.20.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8442.20.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8442.30.11
|
- - - Khuôn dập và khuôn cối
|
8442.30.12
|
- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ
|
8442.30.19
|
- - - Loại khác
|
8442.30.21
|
- - - Khuôn dập và khuôn cối
|
8442.30.22
|
- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ
|
8442.30.29
|
- - - Loại khác
|
8442.40.10
|
- - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện
|
8442.40.21
|
- - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản
|
8442.40.29
|
- - - Loại khác
|
8442.50.10
|
- - Mẫu chữ in các loại
|
8442.50.90
|
- - Loại khác
|
Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ...
|
01/01/2009
|
8443.11.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
|
8443.11.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.12.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.12.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.19.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.19.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.21.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.21.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.29.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.29.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.30.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.30.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.40.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.40.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.59.10
|
- - - Máy in ép trục
|
8443.59.20
|
- - - Máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
8443.59.90
|
- - - Loại khác
|
8443.60.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.60.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.90.10
|
- - của máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
8443.90.20
|
- - Loại khác, của máy không hoạt động bằng điện
|
8443.90.90
|
- - Loại khác
|
Các loại máy móc khác
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến (radio)...
|
01/01/2009
|
8525.10.10
|
- - Dùng cho phát thanh vô tuyến
|
|
8525.10.21
|
- - - Bộ điều khiển nối video
|
8525.10.22
|
- - - Hệ thống giám sát trung tâm
|
8525.10.23
|
- - - Hệ thống giám sát từ xa
|
8525.10.29
|
- - - Loại khác
|
8525.10.30
|
- - Thiết bị nén dữ liệu
|
8525.30.90
|
- - Loại khác
|
8525.40.20
|
- - Camera khác ghi hình ảnh nền
|
8525.40.30
|
- - Camera số
|
8525.40.40
|
- - Camera ghi hình khác
|
Rađa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến...
|
01/01/2009
|
8526.10.90
|
- - Loại khác
|
|
8526.91.90
|
- - Loại khác
|
8526.92.00
|
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến
|
|
|
|