STT
|
Mã AHTN
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất CEPT (%)
|
Thuế suất AISP (%)
|
1
|
0306.12.00
|
-- Tôm hùm (Homarus.Spp)
|
5
|
0
|
2
|
0307.99.10
|
-- Đông lạnh
|
5
|
0
|
3
|
0307.99.20
|
--- Hải sâm beche-de-me ( trepang), khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
5
|
0
|
4
|
0307.99.20
|
--- Loại khác
|
5
|
0
|
5
|
0703 99.10
|
-- Củ giống
|
5
|
0
|
6
|
0703.90.90
|
--- Loại khác
|
5
|
0
|
7
|
0709.60.10
|
-- Ớt quả, trừ ớt loại to
|
5
|
0
|
8
|
0709.60.90
|
-- Loại khác
|
5
|
0
|
9
|
0801.32.00
|
-- Đã bóc vỏ
|
0
|
0
|
10
|
0906.10.00
|
- Chưa xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
11
|
0906.20.00
|
- Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
12
|
0909.10.10
|
-- Hoa hồi
|
5
|
0
|
13
|
0909.10.20
|
-- Hạt hồi dạng sao
|
5
|
0
|
14
|
1403.00.00
|
Nguyên liệu thực vật chủ yếu dùng làm chổi hoặc làm bàn chải (ví dụ: cây ngũ cốc dùng làm chổi, sợi cọ, cỏ băng, sợi thùa) đã hoặc chưa làm thành nùi hoặc bó
|
5
|
0
|
15
|
2008.19.10
|
--- Hạt điều
|
5
|
0
|
16
|
2008.19.90
|
---- Loại khác
|
5
|
0
|
17
|
2701.11.00
|
-- Antraxit (Anthracite)
|
0
|
0
|
18
|
2917.32.00
|
-- Dioctyl orthophthalates
|
5
|
0
|
19
|
2922.42.10
|
--- Axit glutamic
|
0
|
0
|
20
|
2922.42.20
|
--- Muối natri của axit glutamic
|
0
|
0
|
21
|
3703.20.20
|
-- Giấy sắp chữ photo
|
5
|
0
|
22
|
3703.20.20
|
-- Loại khác, bằng giấy
|
5
|
0
|
23
|
3703.20.90
|
-- Loại khác
|
5
|
0
|
24
|
4203.21.00
|
-- Loại được thiết kế chuyên dùng cho thể thao
|
0
|
0
|
25
|
4302.19.00
|
-- Loại khác
|
0
|
0
|
26
|
4302.30.00
|
- Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng đã ghép nối
|
0
|
0
|
27
|
5003.10.00
|
- Phế liệu tơ chưa được chải thô hoặc chải kỹ
|
0
|
0
|
28
|
5505.10.00
|
- Từ xơ tổng hợp
|
0
|
0
|
29
|
6108.11.00
|
- Từ sợi nhân tạo
|
0
|
0
|
30
|
6406.20.00
|
- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic
|
0
|
0
|
31
|
6909.90.00
|
- Loại khác
|
0
|
0
|
32
|
7010.20.00
|
- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác
|
5
|
0
|
33
|
7605.11.00
|
-- Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7mm
|
5
|
0
|
34
|
8460.40.10
|
-- Hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
35
|
8460.40.20
|
-- Hoạt động không bằng điện
|
0
|
0
|
36
|
8629.10.10
|
-- Anten các loại sử dụng với các máy điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin [ITA1/B-197]
|
0
|
0
|
37
|
8529.10.20
|
-- Chảo phản xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện (Multi media) và các bộ phận kèm theo
B. Loại khác
|
0
|
0
|
38
|
8529.10.40
|
-- Bộ lọc và bộ tách tín hiệu anten [ITA/2]
B.Loại khác
|
0
|
0
|
39
|
8529.10.59
|
--- Loại khác
B. Loại khác
|
0
|
0
|
40
|
8529.10.60
|
--- Ống dẫn sóng (loa hoặc phiễu tiếp sóng)
B. Loại khác
|
0
|
0
|
41
|
8529.10.99
|
--- Loại khác
B. Loại khác
|
0
|
0
|
42
|
8529.90.12
|
--- Loại khác
|
0
|
0
|
43
|
8529.90.20
|
-- Dùng cho bộ phận giải mã trừ loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12
B. Loại khác
|
0
|
0
|
44
|
8529.90.32
|
--- Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)
|
0
|
0
|
45
|
8529.90.34
|
--- Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.26
|
0
|
0
|
46
|
8529.90.35
|
--- Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28
B. Loại khác
|
0
|
0
|
47
|
8529.90.37
|
--- Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.32
B. Loại khác
|
0
|
0
|
48
|
8529.90.39
|
--- Loại khác
B. Loại khác
|
0
|
0
|
49
|
8529.90.91
|
--- Dùng trong truyền hình
B. Loại khác
|
0
|
0
|
50
|
8529.90.93
|
--- Loại khác, dùng hàng hoá thuộc nhóm 85.28
B. Loại khác
|
0
|
0
|
51
|
8529.90.99
|
--- Loại khác
B. Loại khác
|
0
|
0
|
52
|
9025.11.00
|
-- Chứa chất lỏng để lọc trực tiếp
|
0
|
0
|
53
|
9025.19.10
|
--- Hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
54
|
9025.19.20
|
--- Không hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
55
|
9025.80.10
|
-- Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ
|
0
|
0
|
56
|
9025.80.20
|
-- Loại khác, hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
57
|
9025.80.30
|
-- Loại khác không hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
58
|
9025.90.20
|
--- Của thiết bị hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
59
|
9025.90.20
|
-- Của thiết bị không hoạt dộng bằng điện
|
0
|
0
|
60
|
9026.20.10
|
-- Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, có hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
61
|
9026.20.20
|
-- Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
62
|
9026.20.30
|
-- Loại khác, hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
63
|
9026.20.40
|
-- Loại khác, không hoạt động bằng điện
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|