Mã các cấp
|
Tên gọi
|
Mã các cấp
|
Tên gọi
|
Cấp I
|
Cấp II
|
Cấp III
|
Cấp IV
|
Cấp I
|
Cấp II
|
Cấp III
|
Cấp IV
|
40
|
|
|
|
Trình độ trung cấp nghề
|
50
|
|
|
|
Trình độ cao đẳng nghề
|
|
4048
|
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
|
5048
|
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
|
|
404802
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
504802
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
40480212
|
An ninh mạng
|
|
|
|
50480212
|
An ninh mạng
|
|
4051
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật
|
|
5051
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
405101
|
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
505101
|
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
|
40510115
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
|
|
|
|
50510115
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
|
|
|
|
40510116
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
|
|
|
50510116
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
|
|
405102
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
505102
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50510247
|
Vân hành cần, cầu trục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50510248
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50510249
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50510250
|
Vận hành máy xây dựng
|
|
|
|
40510258
|
Sửa chữa cơ khí động lực
|
|
|
|
|
|
|
|
405103
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
505103
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50510340
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
|
|
|
40510365
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh
|
|
|
|
50510365
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
|
|
|
|
40510366
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
|
|
|
|
50510366
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
|
|
|
|
40510367
|
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
|
|
|
|
50510367
|
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
|
|
|
405104
|
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
505104
|
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
|
40510419
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
|
|
|
50510419
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
|
|
405105
|
|
Công nghệ sản xuất
|
|
|
505105
|
|
Công nghệ sản xuất
|
|
|
|
40510530
|
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
|
|
|
50510530
|
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
|
|
|
40510531
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
|
|
|
|
50510531
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
|
|
|
|
40510532
|
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
|
|
|
|
|
|
|
|
405106
|
|
Quản lý nông nghiệp
|
|
|
505106
|
|
Quản lý nông nghiệp
|
|
|
|
40510612
|
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
|
|
|
|
50510612
|
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
|
|
|
|
40510613
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
|
|
|
|
50510613
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
|
|
|
405107
|
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
505107
|
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50510710
|
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
|
4054
|
|
|
Sản xuất và chế biến
|
|
5054
|
|
|
Sản xuất và chế biến
|
|
|
405401
|
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
505401
|
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50540101
|
Chế biến lương thực
|
|
|
|
40540115
|
Chế biến nông lâm sản
|
|
|
|
50540115
|
Chế biến nông lâm sản
|
|
4062
|
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
5062
|
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
|
406201
|
|
Nông nghiệp
|
|
|
506201
|
|
Nông nghiệp
|
|
|
|
40620110
|
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
|
|
|
50620110
|
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
|
|
406202
|
|
Lâm nghiệp
|
|
|
506202
|
|
Lâm nghiệp
|
|
|
|
40620204
|
Lâm nghiệp đô thị
|
|
|
|
50620204
|
Lâm nghiệp đô thị
|
|
4081
|
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
5081
|
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
408101
|
|
Dịch vụ du lịch
|
|
|
508101
|
|
Dịch vụ du lịch
|
|
|
|
40810108
|
Nghiệp vụ bán hàng
|
|
|
|
50810108
|
Quản trị bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|