DANH MỤC TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC (BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 665-KHKT NGÀY 28-11-1975)
Số hiệu tiêu chuẩn
|
Tên gọi
|
Hình thức ban hành
|
Ngày có hiệu lực
|
Phạm vi áp dụng
|
TCVN 1684-75
|
Động cơ điêzen. Yêu cầu kỹ thuật
|
Chính thức áp dụng
|
1-1-1977
|
Tất cả các ngành, các địa phương
|
TCVN 1685-75
|
Động cơ điêzen. Phương pháp thử.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1686-75
|
Truyền động trục vít. Dung sai
|
Khuyến khích áp dụng
|
|
|
TCVN 1687-75
|
Truyền động bánh răng côn. Dung sai.
|
-nt-
|
|
|
TCVN 1688-75
|
Đồng hồ điện. Thuật ngữ
|
Chính thức áp dụng
|
1-7-1976
|
-nt-
|
TCVN 1689-75
|
Đồng hồ điện. Yêu cầu kỹ thuật.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1690-75
|
Đồng hồ điện. Phương pháp thử.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1691-75
|
Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1692-75
|
Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1693-75
|
Than nâu, than đá, antraxit và diệp thạch cháy. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu.
|
Khuyến khích áp dụng
|
|
Tất cả các ngành, các địa phương.
|
TCVN 172-75
|
Than nâu, than đá và antraxit. Phương pháp xác định độ ẩm.
|
Chính thức áp dụng (Thay thế TCVN 172-65
|
1-7-1976
|
-nt-
|
TCVN 173-75
|
Than nâu, than đá và antraxit. Phương pháp xác định độ tro.
|
Chính thức áp dụng (Thay thế TCVN 173-65)
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 174-75
|
Than nâu, than đá và antraxit. Phương pháp xác định chất bốc và cácbon cố định.
|
Chính thức áp dụng (Thay thế TCVN 174-65)
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 175-75
|
Than nâu, than đá và antraxit. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh.
|
Chính thức áp dụng (Thay thế TCVN 175-65)
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 200-75
|
Than nâu, than đá và antraxit. Phương pháp xác định nhiệt lượng riêng.
|
Chính thức áp dụng (Thay thế TCVN 200-66)
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1694-75
|
Sản phẩm hoá học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu.
|
Khuyến khích áp dụng
|
|
-nt-
|
TCVN 1695-75
|
Đường kính. Yêu cầu kỹ thuật.
|
Chính thức áp dụng.
|
1-10-1976
|
-nt-
|
TCVN 1696-75
|
Đường kính. Phương pháp thử.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1697-75
|
Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1698-75
|
Kén tươi tằm dâu. Phương pháp thử.
|
Chính thức áp dụng.
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1699-75
|
Lúa nước. Hạt giống. Tên gọi và định nghĩa.
|
-nt-
|
1-7-1976
|
-nt-
|
TCVN 1700-75
|
Lúa nước. Hạt giống. Các phương pháp thử.
|
-nt-
|
-nt-
|
-nt-
|
TCVN 1701-75
|
Tinh dịch bò. Yêu cầu kỹ thuật.
|
-nt-
|
1-4-1976
|
-nt-
|
|
|
|
|
|